axillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axillary.
Từ điển Anh Việt
axillary
/æk'siləri/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) nách
(thực vật học) ở nách lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
axillary
of or relating to the axil
Synonyms: alar
of or relating to the armpit
axillary gland