alacritous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alacritous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alacritous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alacritous.
Từ điển Anh Việt
alacritous
xem alacrity
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alacritous
quick and eager
an alacritous response to the invitation