alated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alated
Similar:
alate: (of seeds or insects) having winglike extensions
alate leaves
alate seeds of a maple tree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).