ala nasi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ala nasi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ala nasi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ala nasi.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ala nasi
* kỹ thuật
y học:
cánh mũi
Từ liên quan
- ala
- alar
- alas
- alack
- alamo
- alarm
- alary
- alate
- alalia
- alaric
- alarum
- alaska
- alated
- alauda
- alabama
- aladdin
- alanine
- alarmed
- alaskan
- ala nasi
- alabaman
- alacrity
- alarming
- alarmism
- alarmist
- alastrim
- alabamian
- alabaster
- alackaday
- alactasia
- alar bone
- alarm bit
- alaudidae
- ala pontis
- alacritous
- alan paton
- alarm bell
- alarm fuse
- alarm horn
- alarm lamp
- alarm zone
- alarm-post
- alarmingly
- alaska cod
- alabastrine
- alan seeger
- alan turing
- alarm clock
- alarm float
- alarm gauge