alabaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alabaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alabaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alabaster.
Từ điển Anh Việt
alabaster
/'æləbɑ:stə/
* danh từ
(khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alabaster
* kỹ thuật
xây dựng:
thạch cao mịn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alabaster
a compact fine-textured, usually white gypsum used for carving
a hard compact kind of calcite
Synonyms: oriental alabaster, onyx marble, Mexican onyx
a very light white
of or resembling alabaster
alabaster statue
Synonyms: alabastrine