alabaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alabaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alabaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alabaster.

Từ điển Anh Việt

  • alabaster

    /'æləbɑ:stə/

    * danh từ

    (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alabaster

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thạch cao mịn

Từ điển Anh Anh - Wordnet