alackaday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alackaday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alackaday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alackaday.

Từ điển Anh Việt

  • alackaday

    /ə'læk/ (alackaday) /ə'lækədei/

    * thán từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!