regrettable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regrettable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regrettable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regrettable.
Từ điển Anh Việt
regrettable
/ri'gretəbl/
* tính từ
đáng tiếc, đáng ân hận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regrettable
deserving regret
regrettable remarks
it's regrettable that she didn't go to college
it's too bad he had no feeling himself for church
Synonyms: too bad