too bad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

too bad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm too bad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của too bad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • too bad

    Similar:

    regrettable: deserving regret

    regrettable remarks

    it's regrettable that she didn't go to college

    it's too bad he had no feeling himself for church

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).