too bad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
too bad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm too bad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của too bad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
too bad
Similar:
regrettable: deserving regret
regrettable remarks
it's regrettable that she didn't go to college
it's too bad he had no feeling himself for church
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- too
- took
- tool
- toon
- toot
- toona
- tooth
- tooler
- toolie
- toothy
- tootle
- tootsy
- too bad
- toolbar
- toolbox
- tooling
- toolkit
- tooltip
- tooshie
- toothed
- tootsie
- too much
- too soon
- tool bag
- tool kit
- tool man
- tool ram
- tool set
- tool tip
- tool-box
- toolshed
- toothful
- toothily
- toothing
- too large
- tool case
- tool grab
- tool head
- tool life
- tool mark
- tool path
- tool post
- tool rack
- tool rest
- tool room
- tool shed
- toolhouse
- toolmaker
- tooth bud
- tooth gap