too soon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

too soon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm too soon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của too soon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • too soon

    Similar:

    early: before the usual time or the time expected

    she graduated early

    the house was completed ahead of time

    Synonyms: ahead of time

    Antonyms: late

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).