tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tool
/tu:l/
* danh từ
dụng cụ, đồ dùng
gardener's tools: dụng cụ của người làm vườn
(nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai
a tool of new colonialism: một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
to make a tool of someone: lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
a bad workman quarrels with his tools
(xem) quarrel
* ngoại động từ
chế tạo thành dụng cụ
rập hình trang trí (vào gáy sách...)
chạm
(thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tool
an implement used in the practice of a vocation
drive
The convertible tooled down the street
furnish with tools
work with a tool
Similar:
instrument: the means whereby some act is accomplished
my greed was the instrument of my destruction
science has given us new tools to fight disease
creature: a person who is controlled by others and is used to perform unpleasant or dishonest tasks for someone else
Synonyms: puppet
cock: obscene terms for penis
Synonyms: prick, dick, shaft, pecker, peter, putz
joyride: ride in a car with no particular goal and just for the pleasure of it
We tooled down the street
Synonyms: tool around
- tool
- tooler
- toolie
- toolbar
- toolbox
- tooling
- toolkit
- tooltip
- tool bag
- tool kit
- tool man
- tool ram
- tool set
- tool tip
- tool-box
- toolshed
- tool case
- tool grab
- tool head
- tool life
- tool mark
- tool path
- tool post
- tool rack
- tool rest
- tool room
- tool shed
- toolhouse
- toolmaker
- tool chest
- tool flank
- tool house
- tool joint
- tool lathe
- tool maker
- tool shank
- tool slide
- tool stand
- tool steel
- toolpusher
- tool around
- tool holder
- tool keeper
- tool lifter
- tool locker
- tool outfit
- tool pusher
- tool server
- tool cabinet
- tool grinder