tool joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tool joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tool joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tool joint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tool joint

    * kỹ thuật

    máy khoan ống

    hóa học & vật liệu:

    khớp nối ống khoan

    cơ khí & công trình:

    ống nối cần khoan