tool path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tool path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tool path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tool path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tool path

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường dẫn công cụ