tool steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tool steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tool steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tool steel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tool steel
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thép công cụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tool steel
alloy steel that is suitable for making tools; is hard and tough and can retain a cutting edge
Từ liên quan
- tool
- tooler
- toolie
- toolbar
- toolbox
- tooling
- toolkit
- tooltip
- tool bag
- tool kit
- tool man
- tool ram
- tool set
- tool tip
- tool-box
- toolshed
- tool case
- tool grab
- tool head
- tool life
- tool mark
- tool path
- tool post
- tool rack
- tool rest
- tool room
- tool shed
- toolhouse
- toolmaker
- tool chest
- tool flank
- tool house
- tool joint
- tool lathe
- tool maker
- tool shank
- tool slide
- tool stand
- tool steel
- toolpusher
- tool around
- tool holder
- tool keeper
- tool lifter
- tool locker
- tool outfit
- tool pusher
- tool server
- tool cabinet
- tool grinder