tool around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tool around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tool around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tool around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tool around

    Similar:

    joyride: ride in a car with no particular goal and just for the pleasure of it

    We tooled down the street

    Synonyms: tool

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).