tool case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tool case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tool case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tool case.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tool case
Similar:
toolbox: a box or chest or cabinet for holding hand tools
Synonyms: tool chest, tool cabinet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tool
- tooler
- toolie
- toolbar
- toolbox
- tooling
- toolkit
- tooltip
- tool bag
- tool kit
- tool man
- tool ram
- tool set
- tool tip
- tool-box
- toolshed
- tool case
- tool grab
- tool head
- tool life
- tool mark
- tool path
- tool post
- tool rack
- tool rest
- tool room
- tool shed
- toolhouse
- toolmaker
- tool chest
- tool flank
- tool house
- tool joint
- tool lathe
- tool maker
- tool shank
- tool slide
- tool stand
- tool steel
- toolpusher
- tool around
- tool holder
- tool keeper
- tool lifter
- tool locker
- tool outfit
- tool pusher
- tool server
- tool cabinet
- tool grinder