tool life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tool life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tool life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tool life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tool life

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tuổi thọ của dao

    tuổi thọ của dao (giữa hai lần mài)

    tuổi thọ dụng cụ