toolbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toolbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toolbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toolbox.
Từ điển Anh Việt
toolbox
hộp dụng cụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toolbox
* kỹ thuật
hộp dụng cụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toolbox
a box or chest or cabinet for holding hand tools
Synonyms: tool chest, tool cabinet, tool case