tool holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tool holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tool holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tool holder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tool holder

    * kỹ thuật

    bộ gá dụng cụ

    giá đỡ dao

    giá đỡ dụng cụ

    trục gá dao