pecker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pecker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pecker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pecker.

Từ điển Anh Việt

  • pecker

    /'pekə/

    * danh từ

    chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)

    cái cuốc nhỏ

    (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái

    to keep one's pecker up: vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái

    to put up somebody's pecker

    làm ai tức giận, làm ai phát cáu

Từ điển Anh Anh - Wordnet