nib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nib.
Từ điển Anh Việt
nib
/nib/
* danh từ
đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
mỏ (chim)
(số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
(kỹ thuật) chốt
* ngoại động từ
vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
cắm đầu nhọn vào (vật gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nib
* kinh tế
hạt cacao nghiền
* kỹ thuật
chốt
đầu nhọn
ngõng
mũi nhọn