niblick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

niblick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niblick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niblick.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • niblick

    an iron with considerable loft

    Synonyms: nine iron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).