beak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beak.
Từ điển Anh Việt
beak
/bi:k/
* danh từ
mỏ (chim)
vật hình mỏ
mũi khoằm
mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
vòi ấm
(thông tục) thẩm phán, quan toà
(từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beak
beaklike mouth of animals other than birds (e.g., turtles)
horny projecting mouth of a bird
Synonyms: bill, neb, nib, pecker
a beaklike, tapering tip on certain plant structures
informal terms for the nose
Synonyms: honker, hooter, nozzle, snoot, snout, schnozzle, schnoz
Similar:
peck: hit lightly with a picking motion
Synonyms: pick