hooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hooter.

Từ điển Anh Việt

  • hooter

    /'hu:te/

    * danh từ

    người la hét phản đối; huýt sáo phản đối

    còi nhà máy; còi ô tô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hooter

    * kỹ thuật

    còi

    cơ khí & công trình:

    bảo hiểm phòng ngừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet