owl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
owl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owl.
Từ điển Anh Việt
owl
/aul/
* danh từ
(động vật học) con cú
người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ
(nghĩa bóng) người hay đi đêm
to fly with the owl
hay ăn đêm, hay đi đêm
owls to Athens
việc thừa, củi chở về rừng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
owl
* kỹ thuật
cú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
owl
nocturnal bird of prey with hawk-like beak and claws and large head with front-facing eyes
Synonyms: bird of Minerva, bird of night, hooter