owllet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

owllet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owllet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owllet.

Từ điển Anh Việt

  • owllet

    * danh từ

    cú con