owlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

owlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owlet.

Từ điển Anh Việt

  • owlet

    /'aulit/

    * danh từ

    (động vật học) cú

    cú con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • owlet

    young owl