owlet moth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
owlet moth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owlet moth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owlet moth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
owlet moth
Similar:
noctuid moth: usually dull-colored medium-sized nocturnal moth; the usually smooth-bodied larvae are destructive agricultural pests
Synonyms: noctuid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).