noctuid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noctuid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noctuid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noctuid.
Từ điển Anh Việt
noctuid
/'nɔktju:id/
* danh từ
(động vật học) bướm c
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noctuid
Similar:
noctuid moth: usually dull-colored medium-sized nocturnal moth; the usually smooth-bodied larvae are destructive agricultural pests
Synonyms: owlet moth