owlishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

owlishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owlishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owlishly.

Từ điển Anh Việt

  • owlishly

    * phó từ

    như cú, giống cú

    nghiêm nghị, cáo gắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • owlishly

    in an owlish manner

    the gentle-looking barrister peered owlishly around him