owler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

owler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owler.

Từ điển Anh Việt

  • owler

    * danh từ

    người bán hàng cấm