owlery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
owlery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owlery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owlery.
Từ điển Anh Việt
owlery
/'auləri/
* danh từ
tổ cú
owlery
/'auləri/
* danh từ
tổ cú
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.