owlish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
owlish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owlish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owlish.
Từ điển Anh Việt
owlish
/'auliʃ/
* tính từ
như cú, giống cú
trông nghiêm nghị, trông quạu cọ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
owlish
resembling an owl; solemn and wise in appearance