car horn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
car horn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm car horn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của car horn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
car horn
Similar:
automobile horn: a device on an automobile for making a warning noise
Synonyms: motor horn, horn, hooter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).