caries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caries.
Từ điển Anh Việt
caries
/'keərii:z/
* danh từ
(y học) bệnh mục xương
dental caries: bệnh sâu răng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caries
* kỹ thuật
y học:
bệnh mục xương 2 bệnh sâu răng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caries
Similar:
cavity: soft decayed area in a tooth; progressive decay can lead to the death of a tooth
Synonyms: dental caries, tooth decay