cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cavity
/'kæviti/
* danh từ
lỗ hổng
(giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
nasal cavity: ổ mũi
cavity
(Tech) cái hốc
cavity
cái hốc, lỗ hổng
toroidal a. lỗ hổng hình xuyến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cavity
* kinh tế
hốc
khoang
lỗ hổng
* kỹ thuật
buồng cộng hưởng
chỗ trũng
độ rỗng
hang
hố
hốc
hốc (được) điều hưởng
hốc cộng hưởng
hốc vi ba
khe nứt
khoang
lỗ
lỗ hổng
lỗ hổng (vật đúc)
lỗ khe nứt
lỗ rỗng
ổ
phần tử cộng hưởng
rãnh
rỗ
túi
toán & tin:
cái hốc
y học:
khoang, ổ
ô tô:
rãnh gắn cầu chì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cavity
space that is surrounded by something
Synonyms: enclosed space
soft decayed area in a tooth; progressive decay can lead to the death of a tooth
Synonyms: caries, dental caries, tooth decay
(anatomy) a natural hollow or sinus within the body
Synonyms: bodily cavity, cavum
Similar:
pit: a sizeable hole (usually in the ground)
they dug a pit to bury the body
- cavity
- cavity dam
- cavity wall
- cavity angle
- cavity block
- cavity brick
- cavity filter
- cavity pocket
- cavity tuning
- cavity circuit
- cavity filling
- cavity reactor
- cavity sealant
- cavity varnish
- cavity coupling
- cavity mounting
- cavity radiator
- cavity slystron
- cavity magnetron
- cavity resonance
- cavity resonator
- cavity oscillator
- cavity porous brick
- cavity frequency meter
- cavity resonance effect
- cavity resonator frequency meter
- cavity-backed slot-dipole antenna
- cavity resonance (cavity resonature)