cavity angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavity angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavity angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavity angle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cavity angle

    * kỹ thuật

    y học:

    góc ổ răng