cavity filling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavity filling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavity filling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavity filling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cavity filling
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự lấp kín hang động
Từ liên quan
- cavity
- cavity dam
- cavity wall
- cavity angle
- cavity block
- cavity brick
- cavity filter
- cavity pocket
- cavity tuning
- cavity circuit
- cavity filling
- cavity reactor
- cavity sealant
- cavity varnish
- cavity coupling
- cavity mounting
- cavity radiator
- cavity slystron
- cavity magnetron
- cavity resonance
- cavity resonator
- cavity oscillator
- cavity porous brick
- cavity frequency meter
- cavity resonance effect
- cavity resonator frequency meter
- cavity-backed slot-dipole antenna
- cavity resonance (cavity resonature)