cavity frequency meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavity frequency meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavity frequency meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavity frequency meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cavity frequency meter
* kỹ thuật
máy đo tần số dùng hốc cộng hưởng
Từ liên quan
- cavity
- cavity dam
- cavity wall
- cavity angle
- cavity block
- cavity brick
- cavity filter
- cavity pocket
- cavity tuning
- cavity circuit
- cavity filling
- cavity reactor
- cavity sealant
- cavity varnish
- cavity coupling
- cavity mounting
- cavity radiator
- cavity slystron
- cavity magnetron
- cavity resonance
- cavity resonator
- cavity oscillator
- cavity porous brick
- cavity frequency meter
- cavity resonance effect
- cavity resonator frequency meter
- cavity-backed slot-dipole antenna
- cavity resonance (cavity resonature)