cavity circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavity circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavity circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavity circuit.

Từ điển Anh Việt

  • cavity circuit

    (Tech) mạch hốc