cavity sealant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavity sealant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavity sealant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavity sealant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cavity sealant

    * kỹ thuật

    ô tô:

    chất trám lỗ