tooth decay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tooth decay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tooth decay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tooth decay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tooth decay

    Similar:

    cavity: soft decayed area in a tooth; progressive decay can lead to the death of a tooth

    Synonyms: caries, dental caries

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).