tooth decay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tooth decay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tooth decay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tooth decay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tooth decay
Similar:
cavity: soft decayed area in a tooth; progressive decay can lead to the death of a tooth
Synonyms: caries, dental caries
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tooth
- toothy
- toothed
- toothful
- toothily
- toothing
- tooth bud
- tooth gap
- toothache
- toothless
- toothlike
- toothpick
- toothsome
- toothwort
- tooth face
- tooth form
- tooth mark
- tooth rest
- tooth root
- tooth-comb
- toothbrush
- toothpaste
- tooth angle
- tooth crest
- tooth crown
- tooth decay
- tooth fairy
- tooth flank
- tooth pitch
- tooth plane
- tooth point
- tooth shape
- tooth shell
- tooth space
- tooth-brush
- tooth-paste
- tooth-wheel
- toothpowder
- tooth doctor
- tooth enamel
- tooth fungus
- tooth height
- tooth pliers
- tooth powder
- tooth reamer
- tooth socket
- tooth system
- tooth, teeth
- tooth-powder
- tooth contact