tooth fairy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tooth fairy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tooth fairy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tooth fairy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tooth fairy

    a fairy that is said to leave money at night under a child's pillow to compensate for a baby tooth falling out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).