toothless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toothless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toothless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toothless.

Từ điển Anh Việt

  • toothless

    /'tu:θlis/

    * tính từ

    không có răng; sún

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toothless

    lacking teeth

    most birds are toothless

    a toothless old crone

    Antonyms: toothed

    lacking necessary force for effectiveness

    a toothless piece of legislation