tooth enamel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tooth enamel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tooth enamel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tooth enamel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tooth enamel

    Similar:

    enamel: hard white substance covering the crown of a tooth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).