enamel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enamel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enamel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enamel.

Từ điển Anh Việt

  • enamel

    /i'næməl/

    * danh từ

    men (đồ sứ, răng); lớp men

    bức vẽ trên men

    (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài

    * ngoại động từ

    tráng men, phủ men

    vẽ lên men

    tô nhiều màu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enamel

    * kinh tế

    men

    quét

    sơn

    véc-ni

    * kỹ thuật

    men

    men răng

    men tráng

    sơn

    sơn bóng

    sơn dầu

    sơn êmay

    tráng men

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enamel

    hard white substance covering the crown of a tooth

    Synonyms: tooth enamel

    a colored glassy compound (opaque or partially opaque) that is fused to the surface of metal or glass or pottery for decoration or protection

    a paint that dries to a hard glossy finish

    any smooth glossy coating that resembles ceramic glaze

    coat, inlay, or surface with enamel