enamel paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enamel paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enamel paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enamel paint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enamel paint
* kỹ thuật
xây dựng:
sơn men
sơn tráng men
Từ liên quan
- enamel
- enameler
- enamelum
- enameling
- enamelist
- enameloma
- enamel cap
- enamel dye
- enamel sac
- enamelling
- enamelware
- enamel (uk)
- enamel kiln
- enamel wire
- enamel cloth
- enamel color
- enamel glass
- enamel paint
- enamel paper
- enamel colour
- enamel lining
- enameled tile
- enameled wire
- enamel furnace
- enamel spindle
- enameled brick
- enameled paper
- enameled plate
- enamelled wire
- enamel bloating
- enamel chipping
- enamel spraying
- enamel spreading
- enamel-insulated
- enameled coating
- enamel covered wire
- enameled copper wire
- enamel paint (enamel)
- enamelled copper wire
- enamel berry enamel-lined
- enamel (led) berry enamel-lined
- enamel-lined berry enamel-lined
- enameled and cotton-covered wire