enamelware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enamelware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enamelware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enamelware.

Từ điển Anh Việt

  • enamelware

    * danh từ

    đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enamelware

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đồ dùng bằng kim loại được tráng men

    đồ men

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enamelware

    cooking utensil of enameled iron