carib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carib.

Từ điển Anh Việt

  • carib

    * danh từ

    người Caribê (Bắc Mỹ)

    tiếng Caribê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carib

    a member of an American Indian peoples of northeastern South America and the Lesser Antilles

    Synonyms: Carib Indian

    the family of languages spoken by the Carib

    Synonyms: Caribbean language