caribbean free trade area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caribbean free trade area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caribbean free trade area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caribbean free trade area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caribbean free trade area
* kinh tế
Khu Mậu dịch Tự do Vùng biển Ca-ri-bê