caribbean language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caribbean language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caribbean language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caribbean language.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caribbean language
Similar:
carib: the family of languages spoken by the Carib
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).